■ 1.いろいろな表現
Vietnamese | English | Japanaese | |
1 | bành bao | dapper | おしゃれな |
2 | Tham nhũng | Corruption | 汚職(おしょく) |
3 | tội phạm | crime | 犯罪(はんざい) |
4 | phòng thủ | defend· | 防御(ぼうぎょ)する |
5 | chuữa cảm cúm | treat the flu | インフルエンザを直す |
6 | Thật yên lặng! | How quiet! | とても静かである。 |
7 | Bóng bầu dục | Rugby | ラグビー |
8 | dễ thương | Cute | かわいい |
9 | ghét | hate | 嫌い |
10 | môn toán | math | 数学(すうがく) |
11 | thị trường chứng khoản | stock market | 株式市場 (かぶしきしじょう) |
12 | đối mặt với | face | 直面(ちょくめん)する |
13 | một cách dũng cảm | Bravely | 勇敢(ゆうかん)な |
14 | Mội thử thách đều | every challenge | 全ての試み |
15 | Chỉ huy | commander | 司令官(しれいかん) |
16 | Khắc phức | Fix or overcome | 修正(しゅうせい)する 克服(こくふく)する |
17 | Đừng chạm vào tôi | Don’t touch me | 私に触らないで下さい |
18 | Doanh trại | barrack | 兵舎(へいしゃ) |
19 | Cỏ | grass | 草(くさ) |
20 | Biến mất | disappear | 消(き)える |
21 | Ung thư | cancer | がん |
22 | Não | brain | 脳(のう) |
23 | lưỡi | tongue | 舌(した) |
24 | tôn giáo | religion | 宗教(しゅうきょう) |
25 | Đơn giản | simple | 単純な(たんじゅんな) |
26 | đoán kết | unite | 団結する |
27 | tiệc tất niên | Year end party | 忘年会 |
28 | quay phim | take a video | ビデオをとる |
29 | nhiệt độ cơ thể | body temperature | 体温 |
■ 2.品詞
Vietnamese | English | Japanese | |
1 | động từ | verb | 動詞(どうし) |
2 | dang từ | noun | 名詞(めいし) |
3 | trọng từ phó từ | adverb | 副詞(ふくし) |
4 | tính từ | adjective | 形容詞(けいようし) ※ベトナム語は性詞といって少し形容詞とは性質が違います。 |
5 | tiếp tục từ liên từ | conjunction | 接続詞(せつぞくし) |
6 | câu nghi vấn 、câu hỏi | interrogative | 疑問文(ぎもんぶん) |
7 | câu khẳng định | affirmative | 肯定(こうてい) |
8 | câu phủ định | negative | 否定(ひてい) |
■ 3.人の性格
Vietnamese | Japanese | English | |
1 | hiên lành | やさしい | |
2 | độc ác | 残酷な | |
3 | giản dị | 地味な | |
4 | lòe loẹt | 派手な | |
5 | dễ gần | フレンドリー | |
6 | khó gần | 近寄りがたい | |
7 | dễ tính | きさくな | |
8 | khó tính | 気難しい | |
9 | tự tin | 自身がある | |
10 | tự ti | 自身がない | |
11 | lôi thôi | だらしない | |
12 | gọn gàng | こざっぱり、きちんとしている、きれいに整っている。 | |
13 | tốt bụng | 性格がよい | |
14 | xấu bụng | 性格がわるい | |
15 | thông minh | かしこい | |
16 | ngu | おろかな | |
17 | đáng tin cây | 信頼できる(しんらいできる) | |
18 | hay nói dối hay nói xạo | うそつき | |
19 | thật thà | 誠実な(せいじつな) | |
20 | cáo già | 卑怯な(ひきょうな) |
Vietnamese | Japanese | English | |
1 | trung thực | 正直な | honest |
1 | kiên nhẫn | 我慢つよい | |
2 | |||
3 | giản dị | 地味な | |
4 | lòe loẹt | 派手な | |
5 | dễ gần | フレンドリー | |
6 | khó gần | 近寄りがたい | |
7 | dễ tính | きさくな | |
8 | khó tính | 気難しい | |
9 | tự tin | 自身がある | |
10 | tự ti | 自身がない | |
11 | lôi thôi | だらしない | |
12 | gọn gàng | こざっぱり、きちんとしている、きれいに整っている。 | |
13 | tốt bụng | 性格がよい | |
14 | xấu bụng | 性格がわるい | |
15 | thông minh | かしこい | |
16 | ngu | おろかな | |
17 | đáng tin cây | 信頼できる(しんらいできる) | |
18 | hay nói dối hay nói xạo | うそつき | |
19 | thật thà | 誠実な(せいじつな) | |
20 | cáo già | 卑怯な(ひきょうな) |
■ 4.副詞的な表現
Vietnamese | Japanese | English | |
1 | bị~ | ~される(被害) | |
2 | được~ | ~される(恩恵) | |
3 | đáng~ | ~するに値する | |
4 | ~nhau | 互いに~ | |
5 | không ~ cả | 全く~ない | |
6 | ~ cả | 全く~ | |
7 | ~ nữa | さらに~ | |
8 | chắc chắn ~ | きっと~ | |
9 | hình như ~ | ~のようだ、~に見える | |
10 | hầu như ~ | ほとんど~ | |
11 | buộc phải ~ | しぶしぶ、しかたなく~ | |
12 | đành phải ~ | しぶしぶ、しかたなく~ | |
13 | bất đắc đĩ ~ | しぶしぶ、しかたなく~ | |
14 | miễn cưỡng ~ | しぶしぶ、しかたなく~ | |
15 | không hoàn toàn ~ | 全く~というわけではない | |
16 | không nhất thiết ~ | 必ずしも~ない | |
17 | đứt khoát ~ | 必ず~ | |
18 | nhất thiết ~ | 必ず~ | |
19 | nhất định ~ | 必ず~ | |
20 | Có lẽ ~ | たぶん~ |
■ 5. テト
Vietnamese | Japanese | English | |
1 | dọn dẹp nhà cửa | 家の掃除、大掃除 | |
2 | trang trí nhà cửa | 家のかざり | |
3 | cây mai | 黄色オクナの木 | |
4 | cây đào | 桃の木 | |
5 | cây quất | キンカンの木 | |
6 | ăn tất niên | 家族や友達との忘年会料理 | |
7 | bánh chưng(北) bánh Tết(南) | ベトナム伝統チュンケーキ | |
8 | đi chơi Tết | 大事な人々にテトのお祝いを送るために会いに行く | |
9 | tiền mừng tuổi(北)· lì xì(南) | お年玉 | |
10 | Chúc mừng năm mới | あけましておめでとうございます | |
11 | an khang | 安康 | |
12 | thịnh vượng | 裕福 | |
13 | hạnh phúc | 幸福 | |
14 | thành công | 成功 | |
15 | mạnh khỏe | 健康 | |
16 | xinh đẹ | きれい | |
17 | thuận lợi | 順調 | |
18 | Chúc bạn năm mới mạnh khỏe, hạnh phúc và thành công | 健康で幸福と成功に満ちた一年になりますように! | |
19 | Chúc em năm mới xinh đẹp và vui vẻ hơn nhé | 美しさも喜びも増す一年になりますように! | |
20 | Chúc mừng năm mới an khang, thịnh vượng! | 安康で裕福な一年になりますように! |
■ 6. 買い物
Vietnamese | Japanese | English | |
1 | Muốn mua A | A を買いたいです。 | |
2 | Chỗ(Nơi) nào bán A ? | Aはどこで買えますか? | |
3 | Giá cả A thì khoảng bao nhiêu tiền? | A の値段はいくらですか | |
4 | 10,000 đồng việt nam | 1万ドンです。 | |
5 | đôla mỹ | キンカンの木 | |
6 | Tôi sẽ giới thiệu nơi bạn A | 家族や友達との忘年会料理 | |
7 | Tôi không cần | ||
8 | đi chơi Tết | 大事な人々にテトのお祝いを送るために会いに行く | |
9 | tiền mừng tuổi(北)· lì xì(南) | お年玉 | |
10 | Chúc mừng năm mới | あけましておめでとうございます | |
11 | an khang | 安康 | |
12 | thịnh vượng | 裕福 | |
13 | hạnh phúc | 幸福 | |
14 | thành công | 成功 | |
15 | mạnh khỏe | 健康 | |
16 | xinh đẹ | きれい | |
17 | thuận lợi | 順調 | |
18 | Chúc bạn năm mới mạnh khỏe, hạnh phúc và thành công | 健康で幸福と成功に満ちた一年になりますように! | |
19 | Chúc em năm mới xinh đẹp và vui vẻ hơn nhé | 美しさも喜びも増す一年になりますように! | |
20 | Chúc mừng năm mới an khang, thịnh vượng! | 安康で裕福な一年になりますように! |
■ 7. 串カツ ベトナム語 オーダー表(笑)
Vietnamese | Japanese | English | |
1 | Bí ngô | かぼちゃ | |
2 | khoai tây | じゃがいも | |
3 | Hành tây | たまねぎ | |
4 | Thịt đùi gà | 鶏モモ | |
5 | Gà viên | つくね | |
6 | Bạch tuộc | たこ | |
7 | Mực | いか | |
8 | Hành baro | 長ネギ | |
9 | Cà tím | なすび | |
10 | khoai lang | さつまいも | |
11 | Củ sen | れんこん | |
12 | Đậu bắp | おくら | |
13 | Cà chua bi | プチトマト | |
14 | Thanh cua xiên | カニカマ | |
15 | Tôm nướng | えび | |
16 | Nấm đông cô | しいたけ | |
17 | Cá ngừ | マグロ | |
18 | Thịt heo | ぶた | |
19 | Thịt má heo | トントロ | |
20 | Thịt heo xông khói | ベーコン |
■ 8. 食事
Vietnamese | Japanese | English | |
1 | ăn | 食べる | |
2 | ăn cơm | ご飯を食べる | |
3 | uống | 飲む | |
4 | uống thuốc | 薬を飲む | |
5 | nhai | 噛む | |
6 | nhại kẹo cao su | ガムを噛む | |
7 | nuốt | 飲み込む | |
8 | nuốt nước bọt | つばを飲み込む | |
9 | ngậm | くわえる | |
10 | ngậm kẹo | アメをくわえる | |
11 | mút, hút | 吸う | |
12 | mút sữa | ミルクを吸う | |
13 | cắn | かじる | |
14 | cắn táo | りんごをかじる | |
15 | bị chó cắn | 犬にかまれる | |
16 | liếm | なめる | |
17 | liếm kem | アイスクリームをなめる | |
18 | nếm | 味わう | |
19 | thử | 味わう | |
20 | nếm mùi vị thức ăn | 食べ物を味わう |
■ 9. ベトナム人のお腹が空いているときの言い方
Vietnamese | Japanese | English | |
1 | Đói (quá) | お腹が(とても)空いている。 | |
2 | Đói bụng (quá) | お腹が(とても)空いている。 | |
3 | Đói meo | お腹がぺこぺこ | |
4 | Đói móp cả bụng | 凹むほどお腹がすいている | |
5 | Đói đau cả bụng | 痛いほどお腹が空いている | |
6 | Đói lả cả người | 倒れるほどお腹が空いている。 | |
7 | Đói thế nhờ | 腹減ったな(少しくだけた表現 | |
8 | Đói hoa cả mắt | めまいするほどお腹がすいている。 | |
9 | Đói bủn rủn cả chân tay đói run cả chân tay | 手足が震えるほどお腹が空いている。 | |
10 |
■ 4. 人を指すことば
Vietnamese | Japanese | English | |
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 | |||
10 | |||
11 | |||
12 | |||
13 | |||
14 | |||
15 | |||
16 | |||
17 | |||
18 | |||
19 | |||
20 |
■ 5.数のかぞえかた
Vietnamese | Japanese | English | |
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 | |||
10 | |||
11 | |||
12 | |||
13 | |||
14 | |||
15 | |||
16 | |||
17 | |||
18 | |||
19 | |||
20 |
■ 7.食べ物
Vietnamese | Japanese | English | |
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 | |||
10 | |||
11 | |||
12 | |||
13 | |||
14 | |||
15 | |||
16 | |||
17 | |||
18 | |||
19 | |||
20 |