For Vietnamese language learners, I think it can be challenging to refer to other people’s learning situations and methods. Here, I’m introducing the “text, words, and their meanings” that I learned in a Vietnamese class one day. By checking these, you all can get a reference for “what kind of content to use in conversations” and “what kind of expressions native speakers use.” My teacher has over 4 years of teaching experience, holds an N2 qualification, and has experience studying in Japan. I’ve been learning Vietnamese for 3 years as well.
In this article, I believe you’ll find information on “Vietnamese words and their meanings” and “real interactions in class with a Vietnamese teacher.”
※If there are any spelling mistakes, please let me know. This represents the content of one hour of class.
ベトナム語学習者にとって、”他の人の学習状況や学習方法を参考するのは難しい”と思います。ここでは、ある日のベトナム語授業で学習した”文面と単語とその意味”を紹介しています。これらをチェックする事で皆さんは、”どのような内容を会話で使用すれば良いのか”、”どのような言い回しをネイティブの人たちが使用するのか”を参考にできるでしょう。わたしの先生は、講師歴4年以上でN2の資格を持っていて日本への留学経験もある先生です。私もベトナム語学習歴が3年あります。
ここでは、”ベトナム語の単語と意味”、”ベトナム人の先生との授業での生のやりとり”がこの記事で伝えられる事かと思います。
※綴りの間違い等がございましたらご指摘願います。授業一時間分の内容です。
■Today’s words and topic : Câu chuyện hôm nay 今日の文章フレーズ
- Cuộc họp đó không giống như anh tưởng tượng ? → その会議は私が想像したものではありません。→ That meeting is not what I imagined.
- Mọi người sẽ cùng xem trong tiệc tất niên hả. → みんな忘年会で一緒に見るのですか → Do you all watch it together at the year-end party?
- Con gái thay vợ anh chăm sóc gia đình hả → 奥さんにかわって娘が家族の世話をするのですか。 → Will your daughter take care of your family on behalf of your wife?
- làm hoa giả → 飾りの花を作る。 → Make ornamental flowers.
- V đến (cuối) cùng. → 最後まで~する。 → Do it until the end~.
- làm đến cùng → 最後までする。 → Do it until the end
- tối hôm đó → その日の夜 → That night
- Đến hôm qua là vợ anh đã học được mấy lần rồi? → 昨日までに奥さんは何回授業を受けましたか? → How many classes did your wife take until yesterday?
- Con gái đã tìm được sở thích hay mục tiêu chưa? → 娘は趣味や目標をもう見つけましたか。 → Has she found a hobby or goal yet?
- Con gái cố gắng từng chút một → 娘は少しずつがんばっています。 → My daughter is doing her best, little by little.
- có cảm giác nhủ không cố gắng → 感覚的にがんばっていないように見える。 → It looks like my daughter is not doing her best.
- làm bài tập → 宿題をする。 → Do your homework.
- việc học của con trai nhỏ tốt không? → 息子の勉強は順調ですか? → Is your son doing well in his studies?
- Không được quên → 忘れるな。 → Don’t forget!
- Anh bực trong lòng → 心の中では怒っている。 → I’m angry in my heart.
- Anh có thể rủ con gái đi học tiếng Anh với anh ở trường. → 娘に学校であなたと一緒に英語を習うように誘ってはどうですか → Why don’t you invite your daughter to learn English with you at school?
■今日の単語 → Từ trong ngày → Today’s word
- tiệc tất niên → 忘年会 → YEP(Year End Party)
- đoàn kết → 団結する → Unite
- quay phim → ビデオをとる。 → Take a video.
- nhiệt độ cơ thể → 体温 → temperature
- nhiệt kế → 体温計 → thermometer
- sách giáo khoa → 学校の教科書 → textbook
- sách hướng dẫn(làm hoa giả) → 飾りの花を作るためのガイドブック → Manuals
- học nhóm →グループレッスン → group lesson
- Trang sức → アクセサリー → accessory
- mắc tiền → 高い → expensive
- trừng chút một → 少しずつ → little by little
- không so sánh được → 比べることができません。 → can not compare
- ngày tiếp theo → 次の日 → The next day
- ngoại ngữ hiếm → 珍しい外国語 → Unusual foreign languages
- ngoại ngữ = tiếng nước ngoài → 外国語 → foreign language