1.No.1
Vietnamese | English | Japanaese | |
---|---|---|---|
1 | chương trình | Program | プログラム |
2 | tổng cộng | in total | 合計 |
3 | yên lặng | quiet | 静かな |
4 | toán | math | 算数 |
5 | vận động viên | athlete | 選手 |
6 | huy chương | medals | メダル |
7 | chuyến bay | flight | フライト |
8 | bản đồ | map | 地図 |
9 | ổn định | stable | 安定している |
10 | nghèo | poor | 貧しい |
11 | nhà văn | writer | 筆者、ライター |
12 | ở trung tâm thành phố | in the center of the city | 街の中心で |
13 | trong danh sách | in the list | リストの中で |
14 | Con đường | Street | 道 |
15 | địa chỉ của khách sạn | hotel’s address | ホテルの住所 |
16 | đi đường bộ | go by land | 陸路でいく |
17 | thiết bị xa xỉ | luxurious equipment | 贅沢な設備 |
18 | vâng lời mẹ | obey mother | 母に従う |
19 | nhà triết học | philosopher | 哲学者 |
20 | một cành hoa | a flower branch | 花の枝 |
21 | Món cá có vẻ ngon | The fish seems delicious | 魚料理がおいしそうに見える。 |
22 | tôn trọng | respect | 尊敬する |
23 | hôn nhân | marriage | 結婚 |
24 | bàn tay | hand | 手 |
25 | Cô ấy là như vậy | She is like that | 彼女はそんな人です |
26 | Tôi cần khắc phục những bất lợi của mình. | I need to overcome my disadvantages. | 自分の不得意なものを克服しなければならない |
27 | bất lợi | disadvantage | 不利な点、不得意なもの |
28 | cẳng chân | leg | 足 |
29 | trọng tài | referee | 審判 |
30 | sân vận động | stadium | スタジアム |
2.No.2
Vietnamese | English | Japanaese | |
---|---|---|---|
1 | cánh tay | arm | 腕(うで) |
2 | không khí | air | 空気(くうき) |
3 | Sao Kim | Venus | 金星(きんせい) |
4 | nóng | hot | 暑い(あつい) |
5 | ngón tay | finger | 手の指(てのゆび) |
6 | nhóm | group | グループ |
7 | thời tiết | climate | 天気・気候 |
8 | sức khỏe | health | 健康 |
9 | xe hơi | car | 車 |
10 | Anh ấy ăn mọi lúc, mọi nơi | He eats anytime anywhere | 彼はいつでもどこでも食べる。 |
11 | Họ muốn phát triển cơ sở hạ tầng | They want to develop infrastructure. | 彼らはインフラを発展(はってん)させたい。 |
12 | cơ sở hạ tầng | infrastructure | インフラ |
13 | vị trí | position | 位置(いち) |
14 | chiếc(cây:類別詞) kéo | scissors | ハサミ |
15 | lưỡi | tongue | 舌👅 |
16 | Tôi nghĩ vậy nên, tôi tồn tại | I think therefore, I exist | 考(かんが)える、だから存在(そんざい)する。 |
17 | Cô ấy có thuốc để chữa cảm cúm/ | She há medicine to treat the flu. | 彼女はインフルエンザを直すために薬を飲む。 |
18 | Bò ăn cỏ | The cơ eats grass. | 牛が草を食べる |
19 | đầu tư vào | invest in | 投資(とうし)する |
20 | ý tưởng | idea | アイデア |
21 | thu hút | attract | 魚料理がおいしそうに見える。 |
22 | tỏa sáng | shine | 輝く |
23 | cá mập | shark | サメ |
24 | Cuộc phiêu lưu bắt đầu ở đây | The adventure starts here. | 冒険(ぼうけん)はここから始まる。 |
25 | Yêu những người xung quanh bạn | Love the people around you. | 彼女はそんな人です |
26 | khoa học | Science | 化学 |
27 | Không có gì là tạm thời | Nothing is temporary. | 何も一時的なものでない。 仮設ではない。 |
28 | Hai mươi tám ngày trước | Twenty eight days ago | 28日前 |
29 | Người đàn ông sẽ giáo dục đứa trẻ | The man will educate the child. | その男の人はその子を教育します。 |
30 | con gấu | bear | 熊 |
3.No.3
Vietnamese | English | Japanaese | |
---|---|---|---|
1 | tách | cup | コップ |
2 | sữa | milk | ミルク、牛乳 |
3 | tấm thiệp | cards | カード |
4 | Tôi sẽ làm những tấm thiệp cho bạn | I will make cards for you. | あなたのためのカードを作ります。 |
5 | bảo tàng | museum | 博物館 |
6 | Tôi đã đi đến bảo tàng này | I went to this museum | この博物館に行きました。 |
7 | xuất hiện | appear | 現れる。 |
8 | chiến đấu | fight | 戦う |
9 | giải pháp | solution | 解決策 |
10 | thích hợp | suitable | 適した |
11 | Chúng tôi đang tìm những giải pháp thích hợp. | We are looking for suitable solutions. | 私たちは良い解決策を探しています。 |
12 | Năm mét trong một giây | Five meters in a second | 秒速5m |
13 | Thể tích | volume | 量 |
14 | Thể tích của một chai dầu ăn | The volume of a bottle of cooking oil | 食用油のボトルの量 |
15 | em gái | younger sister | 妹 |
16 | đắt | expensive | 高い、高価な |
17 | đại sứ quán | embassy | 大使館 |
18 | đo | measure | 測る |
19 | khối lượng | mass | 質量 |
20 | Tôi biết đo khối lượng của rượu. | I know how to measure the mass of alcohol. | 私はそのお酒の量の測り方を知りません。 |
21 | Hội thảo | conference | 会議 |
22 | Hội thảo sẽ kết thúc vào tối nay | The conference will end tonight | 会議は今夜終わります。 |
23 | Chất lượng | quality | 品質 |
24 | số lượng | volume | 量 |
25 | Chất lượng quan trọng hơn số lượng | The quality is more important than the volume. | 品質は量より大切(重要)です。 |
26 | Cuộc cách mang | Revolution | 革命 |
27 | anh hùng | hero | ヒーロー |
28 | kẻ ác | villain | 悪役、悪者 |
29 | Ai là anh hùng và ai là kẻ ác? | Who is the hero and who is the villain? | 誰がヒーローで誰が悪役ですか? |
30 | Người đầu bếp | cook | 料理人、コック |
4.No.4
Vietnamese | English | Japanaese | |
---|---|---|---|
1 | Chào tạm biệt mọi người gặp lại sau | Goodbye everyone, see you later. | みなさんさようなら、また会いましょう。 |
2 | Minh dạo này bạn thế nào | What’s up, Minh? | Minhさん、最近どうですか? |
3 | Chúc ngủ ngon Vy | Good night Vy | Vyさん、おやすみなさい。 |
4 | Vui lòng cho một tách trà nóng | A cup of hot tea, please. | 暖かいお茶をお願いします。 |
5 | Người đầu bếp xuất hiện ở nhà thờ | The cook appears at the church. | そのコックは教会に現れます。 |
6 | truyền thuyết | legend | 伝説 |
7 | Cô ấy không bao giờ tin truyền thuyết này. | She never believes in this legend. | 彼女は決してこの伝説を信じません。 |
8 | Anh ấy luôn có nhiều lý do | He always has a lot of reasons. | 彼はいつもたくさんの理由があります。 |
9 | giao dịch | transaction | 処理、処理する |
10 | Tôi có làm phiền bạn không? | Do I bother you? | 私はあなたに迷惑をかけていますか? |
11 | Cô ấy không bao giờ đi đến siêu thị | She never góe to the supermarket. | 彼女は決してスーパーマーケットに行きません。 |
12 | Buổi hòa nhạc | concert | コンサート |
13 | khán giả | audience | 聴衆、オーディエンス |
14 | Buổi hòa nhạc thu hút nhiều khán giả | The concert attracts many audiences. | そのコンサートはたくさんの聴衆を魅了した。 |
15 | tầm nhìn | vision | ビジョン |
16 | Anh ấy có tầm nhìn lớn | He has a big vision | 彼はおおきなビジョンを持っている |
17 | Người ca sĩ | singer | 歌手 |
18 | ngưỡng mộ | admire | 賞賛する |
19 | vẻ đẹp | beauty | 美しさ |
20 | phong tục | custom | 習慣 |
21 | ứng dụng | application | アプリ |
22 | thụy điển | Sweden | スウェーデン |
23 | Chìa khóa | Key | 鍵 |
24 | nam châm | magnet | 磁石 |
25 | liềm | sickle | 鎌 |
26 | Ba trạng thái của nước | Three states of the water | 3つの水の状態 |
27 | xứng đáng | deserve | に値する |
28 | tôn trọng | respect | 尊敬する |
29 | Vì bạn xứng đáng được tôn trọng | Because you deserve to be respected. | なぜならあなたは尊敬に値する。 |
30 | mất | lose | 失う |
5.No.5
Vietnamese | English | Japanaese | |
---|---|---|---|
1 | căn nhà | house | 家 |
2 | người mẫu | model | モデル |
3 | diễn viên hài | comedian | コメディアン |
4 | ngôi trường | School | 学校 |
5 | Mua chiếc váy đó đi nào | Let’s buy that skirt! | そのスカート買いにいきましょう。 |
6 | đắt tiền | expesnsive | 高い |
7 | đồng | dong | ベトナムドン |
8 | đô | dollar | アメリカドル |
9 | mua sắm | go shopping | ショッピングにいく |
10 | Đi mua sắm với Minh đi nào | Let’s go shopping with Mình | 買い物にいきましょう |
11 | Tạm biệt hẹn gặp lại | Good bye See you. | さようならât お会いしましょう。 |
12 | Chào, làm ơn cứ tự nhiên | Hello please help yourself | こんにちは、ゆっくりおくつろぎください。 |
13 | Chào mừng | Welcome | ようこそ |
14 | Nó là một tờ báo | It is a newspaper. | それは新聞です。 |
15 | Chúng tôi muốn những trái cam. | We want the oranges | オレンジが欲しいです |
16 | Cô ấy muốn trở thành một người mẫu. | She wants to be a model. | 彼女はモデルになりたいです。 |
17 | từ điển | dictionary | 辞書 |
18 | thế kỷ | century | 世紀 |
19 | đại dương | ocean | 海洋 |
20 | tồn tại | exist | 存在する |
21 | tin | believe | 信じる |
22 | sản xuất | produce | 生産する |
23 | la bàn | compass | コンパス |
24 | hôn | kiss | キスする |
25 | ở phía trước | in the front | 目の前に |
26 | đồng bằng· | plain | 平原 |
27 | phát minh | invent | 発明する |
28 | dừng | stop | 止まる、やめる |
29 | dùng | use | 使う |
30 | đứng | stand | 立つ |
6.No.6
Vietnamese | English | Japanaese | |
---|---|---|---|
1 | ở phía sau | behind | 後ろに |
2 | đi hướng đông | go toward the east | 東へ行く |
3 | đi hướng tây | go toward the west | 西へ行く |
4 | ngồi | sit | 座る |
5 | lượng mưa | precipitation | 降水量 |
6 | Địa hình | terrain | 地形 |
7 | Con mèo đang ở ngoài | The cat is outside | 猫が外にいます。 |
8 | hướng nam | south | 南 |
9 | nhảy | jump | 飛ぶ |
10 | cuộc thi văn học | the literature contest | 文学コンテスト |
11 | cáo | fox | きつね |
12 | cát | sand | 砂 |
13 | khán giả | audience | 聴衆、オーディエンス |
14 | bình tĩnh | calm | 落ち着いている |
15 | biển | sea | 海、うみ |
16 | thơ | poetry | 詩 |
17 | biến mất | disappear | 消える |
18 | buổi hòa nhạc | concert | コンサート |
19 | tình huống | situation | 状況 |
20 | lỗi | fault | ~のせい |
21 | Không ai có lỗi cả | No body is at fault | 誰のせいでもない |
22 | hành vì | behavior | ふるまい、行動 |
23 | bạo lực | violent | 暴力的な |
24 | tôn trọng nỗ lực | respect effort | 努力を敬う |
25 | thiệt hại | damage | ダメージ |
26 | Mục đích | purpose | 目的 |
27 | cuộc sống | life | 人生 |
28 | quảng trường | square | 交差点? |
29 | nam châm | magnet | 磁石、マグネット |
30 | ven biển | coastal | 海岸沿いの |
6.No.6
Vietnamese | English | Japanaese | |
---|---|---|---|
1 | giải thưởng | prize | そのスカート買いにいきましょう。 |
2 | giải thưởng nào lớn nhất | Which is the biggest prize? | どの賞が一番大きいですか? |
3 | niềm hy vọng | hope | 希望 |
4 | bằng chứng | evidence | 証明 |
5 | cơ hội | occasion | 機会 |
6 | Họ đang nói về mối quan hệ nào? | Which relationship are they talking about? | 彼らは何の関係について話していますか? |
7 | tỏa sáng | shine | 輝く |
8 | thu hút | attract | 魅了する、ひきつける |
9 | ý tưởng | idea | 考え、アイデア |
10 | đầu tư | invest | 投資する |
11 | thích hợp | suitable | 向いている |
12 | Bạn ám chỉ tôi, phải không? | You allude to me, right? | あなたは私の事について話していますよね? |
13 | giai cấp | class | クラス |
14 | quá khứ | past | 過去 |
15 | không quân | air force | |
16 | hoãn | postpone | |
17 | phục kích | ambush | |
18 | tên lửa | missile | |
19 | thủ đô | capital | |
20 | dân thường | civilian | |
21 | huy động | mobilize | |
22 | trực thăng | helicopter | |
23 | lực lượng vũ trang | armed force | 武装化した軍隊 |
24 | |||
25 | |||
26 | |||
27 | |||
28 | |||
29 | |||
30 |
6.No.6
Vietnamese | English | Japanaese | |
---|---|---|---|
1 | Mua chiếc váy đó đi nào | Let’s buy that skirt! | そのスカート買いにいきましょう。 |
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 | |||
10 | |||
11 | |||
12 | |||
13 | |||
14 | |||
15 | |||
16 | |||
17 | |||
18 | |||
19 | |||
20 | |||
21 | |||
22 | |||
23 | |||
24 | |||
25 | |||
26 | |||
27 | |||
28 | |||
29 | |||
30 |